VN520


              

叉爬子

Phiên âm : chā pá zi.

Hán Việt : xoa ba tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指筷子。《紅樓夢》第四○回:「原是鳳姐和鴛鴦商議定了, 單拿了一雙老年四楞象牙鑲金的筷子與劉姥姥。劉姥姥見了, 說道:『這叉爬子比俺那裡鐵掀還沉。』」


Xem tất cả...